Page 96 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 96
Màu sác và sự phối hợp màu sác mực in 95
Biểu đồ này còn có khả năng mô tả ứng dụng sắc thái mực in
ba màu cơ bản, độ xám và mức độ khác biệt của mực in lý tưởng.
Đồng thời cũng mô tả được cùng một nhóm mực in ba màu cơ bản,
trên các loại giấy khác nhau hoặc trên lớp mực in có sự biến đổi,
mà dẫn đến sai số sắc thái và mức độ cải biến độ xám.
Hình 1.12. mô tả đường cong phân bố công suất quang phổ của
hai nhóm mực in và hình 1.13 tiến hành đối chiếu so sánh với hình
vòng màu GATF phản ánh tình hình chất lượng là giống nhau, sắc
thái mực in nhóm A chuẩn, độ bão hòa lớn, tỷ lệ phản xạ cao, sai số
sắc thái nhỏ, độ xám nhỏ, hiệu suất cao, cho nên màu sắc tươi sáng,
phạm vi nhóm màu lớn.
89. Giữa ba thuộc tính màu sắc mực in có những quan hệ gì?
Khi tiến hành phân tích và nghiên cứu màu sắc mực in đềuphải
căn cứ vào ba thuộc tính của màu sắc. Khi nhận định về một loại
đặc tính của một màu sắc nào đó, cần liên hệ đến ba thuộc tínhcủa
màu, vì giữa chúng không thể chia tách, mà có quan hệ qua lại mật
thiết, ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ; một loại sắc thái màu mực nào đó
khi thay đổi độ bão hòa (độ no), kết quả hiển nhiên sẽ ảnh hưởng
đến sắc thái và độ sáng của chúng. Nếu độ sáng mực in thay đổi, nó
sẽ ảnh hưởng đến sắc thái và độ bão hòa của mực.
Sắc thái của các màu mực in khác nhau, đương nhiên độ sáng
và độ bão hòa của chúng hoàn toàn không giống nhau.
Ba thuộc tính cơ bản của màu sắc là:
- Sắc thái (Hue)
- Độ sáng (Brightness)
- Độ bão hòa/độ no (Saturation)
Ba thuộc tính cơ bản này của màu sắc thường được sử dụng để
mô tả tính chất đặc trưng của màu sắc, cung cấp cơ sở lý luận để sử
dụng hợp lý mực in.
Trong quá trình dùng màu của ngành công nghiệp in, sự biến
đổi màu sắc mực in rất đa dạng và phức tạp. Dưới sự chỉ dẫn của lý
luận khoa học trong thực tiễn sản xuất mới có thể mô phỏng để nắm