Page 47 - Hoạt Động Giáo Dục Nghề Phổ Thông
P. 47
Diện tích thực tẽ s, (cm^)
Cõng suất máy Diện tích hữu ích S|,i (cm^) (Đẽ tính khuôn quấn dây)
biến áp (VA) (Để tinh số lá thép)
k/=0,9 k/=0,8 k;=0,7
35 7,1 7,9 8,9 10,1
40 7,6 8,4 9,5 10,8
45 8,1 8,9 10,1 11,5
50 8,5 9,4 10,6 12,1
55 8,9 9,9 11,1 12,7
60 9,3 10,3 11,6 13,3
65 9,7 10,8 12,1 13,8
70 10,0 11,2 12,6 14,3
75 10,4 11,6 13,0 14,9
80 10,7 11,9 13,4 15,3
85 11,1 12,3 13,8 15,8
90 11,4 12,7 14,2 16,3
95 11,7 13,0 14,6 16,7
100 12,0 13,3 15,0 17,1
150 14,7 16,3 18,4 21,0
200 17.0 18,9 21,2 24,2
250 19,0 21,1 23,7 27,1
300 20,8 23,1 26,0 29,7
350 22,5 24,9 28,1 32,1
400 24,0 26,7 30,0 34,3
450 25,5 28,3 31,8 36,4
500 26,8 29,8 33,5 38,3
550 28,1 31,3 35,2 40,2
600 29,4 32,7 36,7 42,0
4 7