Page 156 - Giới Thiệu Thị Trường Nam Phi
P. 156
Bảng 36. Xuất khẩu gỗ ván sàn năm 2013
Kim ngạch Khối lượng
Đối tác
(USD) (kg)
Thế giới 7,874,659 11,403,551
Namibia 2,128,370 2,221,527
Lesotho 1,604,439 1,087,972
Swaziland 1,527,960 2,319,609
Botswana 724,623 3,190,485
Mozambique 454,473 918,638
Zambia 251,183 179,808
Malawi 232,726 224,879
Zimbabwe 217,400 246,826
Cameroon 147,901 360,000
Dem. Rep. of the Congo 96,675 74,613
Seychelles 96,142 175,927
Angola 80,168 28,434
Comoros 78,072 236,000
Nigeria 59,488 8,619
United Kingdom 37,443 17,009
USA 22,617 11,460
Kenya 15,965 8,242
Saint Helena 15,599 14,913
Areas, nes 13,801 37,236
156