Page 158 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 158

156                                   iới thi u th  t ư ng Hội   ng H   t   v ng   nh

             23    ỗ                                  11,362,505      <1
             24   Cà phê                              11,290,592      <1
             25   Bán   kẹ  và sản p ẩ  từ ngũ c c     9,709,603      <1

             26    g y n p ụ   ệ  t   c  á             9,370,909      <1
             27   Nh«m                                 8,750,400      <1
             28     n    t s n                         7,135,747      <1
             29   Sản p ẩ    á c  t                    6,913,961      <1
             30   D ợc p ẩ                             5,974,528      <1
             31      y các   ạ                         5,609,073      <1
             32   D   cạ   â                           4,779,341      <1
             33   Que, dây hàn                         4,300,696      <1
             34   Đồ c  i  dụng cụ t ể tt    v     p  n   4,219,912   <1
             35    áy g  t                             3,989,031      <1
             36   Sản p ẩ  từ c   s                    3,844,823      <1
             37    áy k â  v     p  n t   c  ã 8452    3,378,046      <1
             38     á c  t                             3,059,835      <1
             39   Kem đán   ăng                        2,996,978      <1
             40   Sản p ẩ  đá t   c c   ng  8          2,945,332      <1

             41   Hàng hóa khác                       35.652.974
                    ng   ng                         5.319.782.497    100

            Ngu n:  ổng cục  ả     n

                    c  c   t   t   ng  x  t k ẩ  củ    ệt     c ủ yế  t p
           t  ng v        c  ế  87,0% tổng k   ngạc  x  t k ẩ  s ng
                 v   Ả-  p  X - t   c  ế   10,1%    K    ngạc   x  t  k ẩ
           sang Cô-oét c ỉ c  ế  tỷ t  ng 1,4%, các n ớc còn  ạ  c  ế  tỷ
           t  ng c    tớ  1%     ng k   đó  x t v  d ng   ợng t   t   ng
           Ô-  n có dân s   ớn t ứ 3 trong 6 n ớc     (3,2 t  ệ  ng
   153   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163