Page 157 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 157
hội ẩy m nh xuất khẩu ….. hội ng h t v ng nh 155
: t h ng ất h h nh t ng
n 014
ỷ trọng
STT Tên hàng rị g ( SD)
(%)
1 Đ ện t ạ d đ ng v n k ện 3,729,531,916 70.1
áy v tín sản p ẩ đ ện tử v linh
2 k ện 285,898,428 5.4
3 áy óc t ết dụng cụ và p ụ t ng 217,787,754 4.1
4 Sản p ẩ dệt y 179,209,636 3.4
5 ng ả sản 149,348,568 2.8
6 ạt t 100,442,816 1.9
7 y d p các ạ 93,173,976 1.8
8 ả 69,736,050 1.3
9 Sản p ẩ gỗ 44,156,879 <1
L n k ện t KD SKD d ớ 12 c ỗ <1
10 ngồ 36,623,229
11 Sản p ẩ đá ý và k ạ ý 36,145,754 <1
12 S t t p các ạ 33,364,870 <1
13 ng ả 29,075,862 <1
14 xác ví v ũ & d 28,873,891 <1
15 ạt đ 27,550,533 <1
16 ạ 25,963,941 <1
17 t y n các ạ 20,964,088 <1
18 áy ản áy y p và n k ện 17,208,505 <1
19 Sản p ẩ c t dẻ 14,966,155 <1
20 áy t ụ 13,259,866 <1
21 Sản p s t t p 12,667,067 <1
22 Chè 11,493,758 <1