Page 71 - Microsoft Office 2013
P. 71

BÀI TẬP 4: TÌM KIẾM-ĨHAY ĨHẾ-KIỂM LỖI-MAIL MERGE  TIN HỌC VẤN   phòng  - MICROSOFT WORD DÀNH CHO NGƯỜI Tự HỌC

            Hộp thông báo xuất hiện, đổng ý chọn Yes, không đổng ý chọn No.







           Để thiết lập  ngôn ngữ kiểm tra chính tả và văn phạm của đoạn văn bản
      đã chọn trước, nhấp chọn Review > Set Proofing Language.















            Hộp  thoại  Language xuất hiện,
      chọn ngôn ngữ rổi nhấp OK.


           SỬ DỤNG BỘ TỪ ĐIỂN ĐỒNG NGHĨA
           Để  tìm  các  từ  đồng  nghĩa,  bạn  tô  đen  từ  dó,  trên  tab  Review  khung
      Proofing, nhấp chọn Thesaurus.
                                                  Phía  bên  tay  phải  hiện  lên  hộp
                                            thoại  Research,  gõ  từ  vào  ô  Search
                                            for  rồi  nhấp  nút m   từ  đồng  nghĩa  sẽ
                                            hiện ra như hình dưới.

             R ra& âích        *  X              Research
              $&&&. ÌX4:
                                                 Search for:
                              j   u                             ............. 1  n
                                                 •review
              :  '»«ssurui:  Scifer. ậ j.s .)
              Ị  $  Bs<k  ; * !   Ị   :
                                                                fsfoTtse^ching
                                                 !  4> Back  1 ▼ j  5  #•  ;'
                (Ko R e sults)
              ị  Na I« íứ ls    i'M'4.
              :  O th e r p U c r i to  vvarch
              j        V » ?                       0  appraisal (ft.)
              I   l&AX BftferoiWft Uaefcs            appraisal
                   «ftMsAwthSte*                     peric-dcai
              t.............................,inj
              0  G«sífv**ssnOíík«                ỈỆỳ  Get services on Office
                M»:«3Ịx*ce                          ■Marketplace
                                                    Research options. ■■

      70
   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76