Page 272 - Microsoft Office 2013
P. 272

MICUSSFT Exca m i IẢH CH RCếli BẮT IẤI             BAl TẬf Ít BÀI TẬP IH ỊH  EXCB

           >  Nếu 500,000 < lương < 1,000,000 thì in ra với màu xanh (Blue).
           >  Nếu lương < 500,000 thì in ra với màu tím  (Magenta).
           HƯđng dẫn:

           Yêu cầu 1,4, 5: Dùng các toán tử nhân để thực hiện.
           Yêu  cầu  2:  Thực  hiện  bằng  công  thức  hàm  if(số  ngày  công  >
     25,25%*l_ương tháng,if(_))

           Yêu cầu 4: Dùng hàm  IF
          Yêu cầu 6 thực hiện bằng công thức hàm  Dùng hàm Countif.
          Yêu cầu 7: Dùng lệnh Conditional Formatting trong menu Home.
           Bài giải:  Nhấp chọn vào ô cần tính và nhập hàm.
        •  Cột lương tháng: =D3*E3
       •  Thưởng: =IF(E3>=25,20%*F3,IF(E3>=22,10%*F3,0))

       •  Phụ cấp chức vụ:
          =IF(G3="GĐ",250000,IF(G3="PGĐM,200000,IF(G3="TPM,180000,150000)))

       •  Thực lãnh: =F3+H3+I3
        •  Tổng cộng: =SUM(H3:H12) (chú ý vùng chọn thay đổi).
     JỀ  A   .  9  .           __° ......_    F   ___G   .  .;ỈH   1
                                  B Ẵ N G  T H A N H  T O Á N  LƯƠ NG
     X
                                       SỐ
                               LƯƠNG        LƯƠNG  CHỨC         PH Ự CA P   THỰC
             STT    HỌ TÊN            N GÀY             THƯƠNG
                                NGẢY        THÁNG   VỤ         CHỨC VỤ  LÃNH
                                      CỐNG
     2
     3        1 Cao V in  Cốt   50.000   26 1.300,000 GĐ  260,000  250,000  1.810,000
     4       2  B ồi Thị B ếo   45 000   23 1.035,000 PGĐ  103^500  200.000  1338500
     5       3  Đỗ V in Đ ịu    40.000   25 1.000.000 PGĐ  200.000  200 000  1400 000
     6       4  Nguyền V án Cam  37.000  26  962.000 TP   192.400  180.000  1334 400
     7       5  Bạch  Thỉ Tạng  45.000   22  990.000 NV   99 000  150 000  1339.000
     8       6  Truting V in  Sình  40 000  20  800 000 NV  -    150,000  950,000
     9       7  Phạm Thị Ln$t   37,000   18  666 000 NV     -    150,000  816 000
     10      8  T ị   V in  Tốn  50.000  25 1.250.000 TP  250,000  180,000  1.680000
     11      9  Đinh Thị Sét    50,000   26 U00.000 NV    260,000  150,000  1.710.000
     12      10 Lẩm  Văn Tặc    37.000   17  629 000 NV     -    150.000  779,000
                                                   TỔNG
                                                         1364.900  1.760.000  13.056.900
     13                                           CỘNG
       •  Lương cao nhất.
          =MAX(F3:F12)                  LƯƠNG CAO NHẤT             1300,000
       •  Lương trung bình.             LƯƠNG TRUNG BÌNH             993^200
          =AVERAGE(F3:F12)              LƯƠNG THẤP NHẤT              629,000
       •  Lương thấp nhất.
          =MIN(F3:F12)



                                                                            271
   267   268   269   270   271   272   273   274   275   276   277