Page 96 - Sổ Tay Tin Học
P. 96

ForrnÃỉCẹlts                 íT iĩ^

                         ^•oory:
                          (Sener^
                          Number
                                     Cedmal pỉãccs:  í^"
                         :Accountfe^g
                         'Date       Symbci:
                         ị Time      F..
                         1 Pdrcentage  tlaọãive rưìibers:
                         lFr«ction
                         |Sci»nbifíc
                         |Text       $1,234.10
                         ịSpecuỉ     ($1,234.10)
                         icurtotn
                         Coow>cyfofnwísar8u$eđforgenefalrnor>ebBryvalues.  UsaAccoưitínQ
                         íormits to ^Ign decimal poinụ In a cokmn.
                           "■y"

            + Chức năng Negative numbers: Để ta chọn sô" âm hoặc
         dương, trong ngoặc...
            -  Accounting:  Dùng  để  định  dạng  sắp  thẳng  hàng  kí
        hiệu và dấu thập phân ở trong một cột.
            + Chức năng Decimal places:  Cho phép ta lấy sô" lẻ của
        sô" thực,  nhấp vào  mũi tên kê" bên  để tăng sô" lẻ  hay  giảm
        hoặc không lấy sô" lẻ, bạn cũng có thể nhập sô" trực tiếp từ
        bàn  phím.  Khi  thay  đổi  sô" trong  khung  này  bạn  sẽ  thấy
        trong khung negative numbers thay đổi.
            +  Khung  Symbol:  Dùng  để  chọn  kiểu  hiển  thị  đơn  vị
        tiền  tệ.  Nhấp  vào  mũi  tên  hình  tam  giác  kê" bên  đê  hiện
        danh sách các kí hiệu đơn vị tiền tệ.
            - Date: Dùng để định dạng kiểu ngày tháng.
            + Khung Type: Dùng để chọn kiểu hiển thị ngày tháng. Di
        chuyển thanh trượt kê" bên để kéo danh sách lên hoặc xuống
        và chọn trong danh sách này một kiểu hiển thị thích hỢp.
            +  Khung  Locale  (location):  Dùng  để  chọn  cách  hiển  thị
        ngày tháng năm theo nưóc (Quốc gia). Nhấp vào mũi tên hình
        tam giác kê bên để mở danh sách,  di chuyển thanh trượt kê"
        bên trong danh sách và chọn một kiểu hiển thị thích hỢp.



        98
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101