Page 48 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 48

46
           BENEFITS:

           Lợi  nhuận











           4. vacation/short    5.  pay/low         6.  health pỉan/limited
           4. Kỳ  n g h ỉỊ  ngắn  5. Lương  /  thấp  6.  Kê  hoạch  sức
                                                    khỏe!  bị giớ i hạn

           OPPORTUNITIES:
           Cơ  hôi












           7.  promotions/difficult  8. training/limited   9. company/small
           7.  Thăng tiế n I  khó   8. Đào tạo/ hạn ché  9. Công ty /  nhỏ
           khăn


            Exercises - Bài tập

           Read the sentence and then make a new sentence.  Follow the mod­
           els.
           Đọc  cáu  và  sau  đó  viêt  một  cảu  mới  theo  các  mẫu.
   43   44   45   46   47   48   49   50   51   52   53