Page 23 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 23

sand wood            paint furniture
                Đ ánh  nhẵn gỗ       Sơn  đồ  đạc





                                                          5. [farm]

                                                         [N ông trạ i]





                load trucks          crate vegetables
                C hất  (hàng  hóa)  lén Cho  ra u   c ả i
                xe  tả i             vào  thùng




                                                          6. [restaurant]

                                                           [N h à  hàng]






                tend bar                wait on tables
                Phục  vụ  quầy       Phục dịch ở các
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28