sand wood paint furniture Đ ánh nhẵn gỗ Sơn đồ đạc 5. [farm] [N ông trạ i] load trucks crate vegetables C hất (hàng hóa) lén Cho ra u c ả i xe tả i vào thùng 6. [restaurant] [N h à hàng] tend bar wait on tables Phục vụ quầy Phục dịch ở các