Page 22 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 22
20
1. [departm ent
store]
[Của hàng
bách hóa]
recordsales count supplies
Ghi chép lượng hàng Đếm các nguồn
báii hàng cung cấp
2. [laundry]
[G iặt ủ i]
mend clothes sort laundry
Sửa quần áo Xếp quần áo
3. [school]
ítritờnq học]
grade papers duplicate lessons
Cho điểm các bài thi Sao V nguyên
(kiểm tra) các bài học