Page 12 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 12

1. sales clerk            2. electrician
              Nhân  viển  bán  hàng            Thợ điện















                  3.  receptionist            4.  hair stylist
                     Tiếp  tân           Người  thiết  kê  mẫu  tóc















                  5.    stock clerk            6. welder
               Nhân  viên ghi phiếu             Thợ hàn
   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17