Page 113 - Sổ Tay Quy Phạm Pháp Luật Về Hoạt Động Xuất Khẩu, Nhập Khẩu
P. 113

C¸c v¨n b¶n quy ph¹m ph¸p luËt vÒ ho¹t ®éng ...  hµng hãa                     113


                         8539   22     90   - - - Loại khác
                         8539   29          - - Loại khác:
                         8539   29     50   - - - Loại khác, có công suất trên 200W nhưng
                                            không quá 300 W và điện áp trên 100 V
                         8539   31          - - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:

                         8539   39          - - Loại khác
              Chương 87   8711              Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động
                                            cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên
                                            cạnh; mô tô thùng.

                         8712               Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe
                                            xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động
                                            cơ (trừ xe đạp đua mã HS 8712.00.10)
                         8714               Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm
                                            từ 8711 đến 8713 (trừ bộ phận và phụ tùng
                                            của nhóm 8713)

              Chương 90   9004   10    00   - Kính râm
              Chương 91   9101              Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại
                                            đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm
                                            giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hay kim
                                            loại dát phủ kim loại quý.

                         9102               Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại
                                            đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm
                                            giờ, trừ các loại thuộc nhóm 9101.
                         9103               Đồng  hồ  thời  gian  có  lắp  máy  đồng  hồ  cá
                                            nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 9104.
                         9105               Đồng hồ thời gian khác. (trừ đồng hồ đo thời
                                            gian  hàng  hải  mã  HS  9105.91.10,
                                            9105.99.10 và máy tương tự)
              Chương 94   9401   30    00    - Ghế quay có điều chỉnh độ cao

                         9401    40    00   -  Ghế  có  thể  chuyển  thành  giường  trừ  ghế
                                            trong vườn hoặc đồ cắm trại.

                         9401    51    00    - - Bằng tre hoặc bằng song, mây
                         9401   61     00    - - Đã nhồi đệm:
                         9401    69    00    - - Loại khác

                         9401   71     00    - - Đã nhồi đệm
   108   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118