Page 188 - Mênh Mông Biển Việt Tập 1
P. 188
Thừa Thiên - Huế 150,155,162
thực thi chủ quyền 39, 54, 56
Thượng Hải 166
Tiền Giang 162
Toa Đô 34
Tokyo 166
tôm 79,80
Tôn Sĩ Nghị 49,50
Trà Vinh 66,162
trai ngọc 80
Trái đất 5-8,10,13
Trần Khánh Dư 34
Trần Nhân Tông 33
Trần Thái Tông 33
Triệu Đà 25
Triệu Phụng Huân 30
Triệu Quang Phục 26
Triệu Thị Trinh (xem Bà Triệu) 75
Trịnh Đình Kính 62
Trịnh Tráng 40,43
Trịnh Tư ước 100
Trịnh Văn Bô 63
Trọng Thủy 25
trống đổng Đông Sơn 21,23
Trung Cận Đông 86
Trung Quốc 11,22,25,26,40,47,51,55,63,70,83,86,98,99,101-
108,117,127,128,141,151,165
187