Page 185 - Mênh Mông Biển Việt Tập 1
P. 185

Phố Hiến  11,39
          phù du động vật 79
          phù du thực vật 78

          Phú Xuân 42,44,47,52
          Phú Yên 68,103,162
          Phùng Hưng 26
          Phương Mai 51





          Quách Quân Biên 30
          Quảng Bình  19,64,96,124,150,162
          Quảng Nam 38,39,66,88,92,95,150,162
          Quảng Ngãi 21,39, 55,88,118,138-141,162
          Quảng Ninh  18,19,30,34,80,95,122,140,150,162

          Quảng Trị 92,118,127,150,162
          quân giải phóng 64,68
          quần đảo
                Côn Sơn 55,56,82,83,103
                Đông Sa  101

                Hoàng Sa 39, 53-57,98-100,123
                Phú Quốc 39,55,56,88,123,137
                Phục Sinh 22
               Thổ Chu 39,56
               Trường Sa 22, 39, 53-57,83,84,91,92,98,105,123
          Quốc gia Việt Nam 57,64,103

          Quy Nhơn 44,51,53,68,88,141,163



            184
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190