Page 310 - Lễ Hội Việt Nam
P. 310

,Ỉ6  -  Tán  Việt.  100  điều  nên  hiài  yc  phong  tục  ViệỊ

                   Num, I-ỉ.:  NXB Văn  hóa Dân tộc,  1992,186 trang.


                        37  -  Toan  Ánh,  Phoìiíị  íục  Việt  Nam  (íliờ  ríinỉỉ  tổ


                   liêìỉ), H.;  NXB Khoa học Xã hội,  1991. 2U2 irang.

                        38  -  Toan  Ánh,  Nểp  ã i  -  lỉậi  hờ  (ỉìnlì  iỉám  ịquyểiì

                   ỉhiiựníi),  NXB thành phố Hổ Chí Minh.  1992, 324 irang.


                        39 - Toan Ánh, Nếp cũ - Hội hè ỉỉình dám U/ìiyển hạ),

                   NXB Ihành phố Hồ Chí Minh,  1992, 368 trang.


                        40 - Toan  Ánh,  Nếp cũ  - Con n!ĩif('fi Việt  Nam,  NXB

                   Ihành phố'  Hồ Chí Minh,  1992, 457 trang.


                        41  -  Toan  Ánh,  Nếp  cũ  -  Tín  nỉỉưỡiìỉỉ  Việí  Niiiìì

                   {(Ịuyển  ihượn'^),  NXB  thành  phố  Hổ  Chí  Minh,  1992.

                    432 trang.


                        42  -  Toan  Ảnh,  Nếp cũ - Tín  nỊịưỡiìỊị Việt  Nam ((Ịuyổìì

                    hạ), NXB thành phô' Hồ Chí Minh,  1992,447 ưang.


                        43  -  Tôn  Thất  Bình,  ỉỉưế:  Lẻ hội dán  gian,  Hộĩ  VN

                   Thừa Thiên Huế,  1997.


                        44  -  Tổng  cục  du  lịch  - Trung  lâm  công  nghệ  thông

                    lin  du  lịch,  Non  nước  Việt  Nam  {Sách  hưàìg  dẫn  du

                    ỉịclì), H.: NXB Vãn hoá - Thông lin, 2002, 710 trang.


                        45  -  Trần  Đại  Vinh, Tín  ngưỡng dân gian Huê\  Huế:

                    NXBThuân  Hóa,  1995, 284 trang.


                        46  -  Trần  Đức  Thảo,  Tìm  cội  nguồn  ngôn  lìgá? t'à  ý

                    lỉiửc, H.: NXB Văn hoá Thông tin,  1996, Ĩ57 Irang.





                    310
   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315