Page 180 - Kỹ Thuật Ứng Dụng In Op Xet
P. 180
Màu sắc và sự phối hợp màu sắc mực in 179
Thông số kỹ thuật vài loại tấm cao su ốp-xét Đức - Nhật, ý
Loại tấm cao Màu Độ Độ Độ Cường Độ Độ Số
SU sắc dày dãn chịu lực cứng nhám lớp
dài nén thẳng văì
(mm) (% ) (%) (N) (So.A) (àm)
1 2 3 4 5 6 8 9 10
Poneix-Saphire xanh 1,96 <1,5 = 1,5 3800 76 2-3 4
(Đức) in tờ rời
Phoenix-Topag xanh 1,96 <1,5 =9 4000 78 2-3 4
(Đức) in tờ rời
Phoenix- xanh 1,96 <1,5 »8 4000 80 4 4
Aquarino (Đức)
in kim loại
Phoenix- Rupy Đỏ 1,96 <1,3 9 4000 78 4 4
(Đức) in mực
uv
Meiji-MAXN Lục 1,95 - 5,5 - 80 - 4
(Nhật) in tờ rời
Meiji-MAXN Lục 1,68 “ 6 “ 80 7 4
(Nhật) in cuộn
giấy
Meiji-UV-8 Đỏ 1,95 0,1 80 " 4
(Nhạt) in mực
uv
Vulcan-Bravo xanh 1,95 - 4000 7,4 1,0 4
(ý) in tờ rời
Tấm lót dưới tấm Đen 0,80 - 87 - 2
cao su in ốp-xét
1,00 - - -
0,50 - -
'