Page 180 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 180
176 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh
Cô-oét 617.718 1.267.540 2.226.506 2.024.832 2.215.195
Ô-man 112.000 148.750 166.915 276.600 647.633
Ba-ranh 91.743 135.810 ~ 89.019 700.491
ng 51.715.127 80.693.988 78.773.385 66.667.694 105.622.027
ng
Ngu n: ổng cục ả n
-
Q ế t ng g v p ổ ến v đ ợc t t ụ k á t t
tạ t t ng ă 2012 ệt x t k ẩ k ảng 5
t ệ SD t ng ế s ng các n ớc c ủ yế v t
t ng Ô-man. y n n s ng nă 2013 x t k ẩ t ng
n y củ ệt s ng các n ớc g ả ạn s vớ nă
2012. ă 2014 ệt x t k ẩ t ng n y s ng
đạt 1 t ệ SD ác n ớc áp dụng ức t ế s t 5% đ
vớ t ng ế
: X ất h t ng nư
n 010 - 2014
2010 2011 2012 2013 2014
ư
(USD) (USD) (USD) (USD) (USD)
Cô-oét 21.180 75.022 442.159 21.600 ~
Ô-man 28.000 ~ 4.177.917 ~ ~
UAE 16.680 38.250 ~ ~ 1.015.769
Ả- p X -út 38.125 4.800 1.873.284 ~ ~
ng ng 103.958 118.072 6.493.359 21.600 1.015.769
Ngu n: ổng cục ả n