Page 178 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 178
174 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh
22 Đồ ng ợ v d 1.174,0 1.431,6 1.279,4 1.855,0
20 ực p ẩ c ế ến từ ả ạt v 1.262,1 1.481,3 1.279,1 1.893,4
các p ần k ác củ cây
7 v t s ạ củ t ân củ ễ ăn
đ ợc 1.680,2 1.635,2 1.199,5 1.952,3
16 ác sản p ẩ c ế ến từ t t cá t ủy
sản k ác 453,7 558,2 607,8 782,8
3 á v đ ng v t g áp xác đ ng v t t ân
v đ ng v t t ỷ s n k ng 759,1 830,7 574,2 969,8
x ng s ng k ác
11 ác sản p ẩ x y xát; t; t n t;
inulin; gluten lúa mì 283,6 435,5 298,8 395,1
5 ác sản p ẩ g c đ ng v t c đ ợc 9,3 10,3 18,9 13,9
c t ết c g ở các c ng k ác
ng ng 29.125,5 33.948,4 30.002,0 39.811,9
Ngu n: ITC
ón ăn củ ng Ả- p tạ các n ớc ng y n y có
c ng t ức đ ợc p t n g ữ các n n văn ó ẩ t ực củ Đ
ng ả ng Đ ng v Ấn Đ t s ạ t ực p ẩ g v
đồ ng n t c tạ các n ớc gồ có: ế t c -ri, cá,
tỏ cừ ò g n ớc x t ạc n vừng ng ệ sữ c g
v t các ạ t á cây ạt d d v ng c ự tá vả
x n đ ạn n ân ạt dẻ c c … d c t c
tí d ếp c c ớt x n đỗ x n í ng ngò tây xạ
ng c ân v t các ạ đ ạt g v các n ớc
v ng n cũng sử dụng t n các ạ g v n ế ồ
n ục đ k ạc đ k đ n ng t ì ạt c w y
ạt t đ n ng ệ