Page 226 - Dạt Dào Sông Nước
P. 226
Nguyên Hoàng 106,118,151 sông Bé 118
Nguyên Huệ 38, 79,145 sông BếnHải152,154,155
Nguyễn Hữu Cảnh 119 sông Bình Thủy 87
Nguyên Quang Bích 29 sông Cái Lớn 91,92
Nguyên Thiếp 145,146 sông Cầu 48, 57,58,62
Nguyễn Thuyên 34 sông Cáu Xe 63
Nguyễn Trãi 36, 55,56,157 sông Chảy 10,22
sông Cổ Chiên 83
sông Cồn Cọc 88,89
ồ châu cận lục 157
sông Cồn Tròn 89
ô Mã Nhi 136
sông Cửa Lớn 92
sông Củn 130
phá Tam Giang 159,201,202
sông Cửu Long 12,16,70,76,77,
Phan Bội Châu 145
82, 83,86, 88, 90, 92, 93, 96,
Phan Đình Phùng 146
100,101,104-112,121,125,
phong trào Cần vương 29,146,
128
197
sông Dâu 54
Phủ biên tạp lục 157 sông Đa Nhím 114
phụ lưu 9,11,21-24
sông Đà 21,25-29,93,191,205
sông Đáy 24, 32,48,51-53,69
Quách Quỳ 58 sông Đuống 54,55,57
quýt hóng Lai Vung 102 sông Gâm 22-24,58
quýt Cái Bè 102 sông Gành Hào 92
sông Giang Thành 91,93
sông Hàm Luông 82
sáu riêng Cái Mơn 102
sông Hậu 18,77,84,86,88-90,93,
Sơn Tinh 15,29,63
99,103
sông Ba Thín 132
sông Bạch Đằng 34,35,134,136, sông Hiến 130,131
138 sông Hoàng Long 32,52,53
sông Bảy Hạp 92 sông Hổng 10,12,13,15,16,19-
sông Bắc Vọng 131 21,24,25,29,30,32-34,38,
sông Bằng 13,130,132-134,153 39,41-46,48,51-53, 57,63,
225