Page 225 - Dạt Dào Sông Nước
P. 225
hổ Biển Lạc 185 kênh Võ Văn Kiệt 98
hổ Cửa Đạt 148 khóm Tân Lập 102
hổ DấuTiếngHS, 148,194,195
hổĐ aN him lM , 157
Lê Chiêu Thống 37
hổ Đại Lải 194 Lê Hoàn 135
hồ Đan Kia - Suối Vàng 187 Lê Hữu Trác 146
hổ Gươm 177,178,187 Lê Lợi 26, 36,146,150,178
hổ Hòa Bình 140,191,192 Lê Nỗ 150
hồ Kẻ Gỗ 194 Lê Quý Đôn 22,157
hổ Lăk75,180-183,186 Lê Ván Thịnh 55,175,176
hổ NgànTrươi 148 Lí Phật Tử 53
hổ Núi Cốc 194 Lí Thái Tổ 20, 32, 33,45, 52,64
hổTây45,173,175-177 Lí Thánh Tông 53
hổ Thác Bà 23,189,191,192 Lí Thường Kiệt 53,177
hổ Than Thở 187,195 Lưu HoằngTháo 135
hồT'Nưng 183-185 Lưu Nghiễm 135
hổ Trúc Bạch 176
hổ Tuyển Lâm 157 Mạc Cửu 109
hổ XuânHương52,187,188 Mai Hắc Đế 145
Hương Trầm 31 Máng trũng Cao - Lạng 134
Huỳnh Mân Đạt 127 Mị Nương 15,29
kênh An Hóa 81
Nam quốc sơn hà 58
kênh Bà Bèo 126
ngã ba Bạch Hạc 21,25,30
kênh Bảo Định 96
ngã ba Lác 58,62
kênh Dương Văn Dương 98
ngã ba Mía 63
kênh Đổng Tiến 126
ngã ba Phủ 145
kênh Lagrange 126
Ngô Quyền 135
kênh Nguyễn Văn Tiếp 98 Ngô Văn Sở 37
kênh Thoại Hà 93,110 Nguyễn Anh 79
kênh Thơm Rơm 87 Nguyễn Công Trứ 68
kênh Vinh Tế 93,95,110 Nguyễn Du 224
224