Page 282 - Chuyên Đề Ôn Tập Và Luyện Thi Địa Lý 12
P. 282

1985    1990     1995     2000     2005

   Diện tích (nghìn ha)              2.250,8 2.580,1  3.190,6  3.945,8  3.826,3

   Năng suất (tạ/ha)                  30,5    36,7     40,2     42,3     50,3
   Sản lượng (nghìn tân)             6.859,5 9.480,3 12.831,7 16.702,7 19.234,5

   Sản lượng lúa bình quân (kg/người)  503     694     760      1.020    1.114
       1.  Vẽ biểu đồ thích  hợp  thể hiện  tốc độ  tăng trưởng diện  tích,  năng suất,  sản
   lượng lúa và thóc bình quân theo đầu người thời gian 1985 - 2005.
       2. Nhận xét.
       Hướng dẫn
       1. Vẽ biểu đồ
       a.     Xử lí sổ liệu Tốc độ tăng trưởng diện tích, năng suất, sản lượng và sản lượng
   lúa bình quân theo đầu người thời gian 1985 - 2005 (%)

                                         1985   1990     1995    2000     2005
   Diện tích (nghìn ha)                  100    114^6    141,8   175,3    170

   N ăng suất (tạ/ha)                    100    120,3    131,8   138,7    164,9
   Sản lượng (nghìn tấn)                 100    138,2    187,1   243,5   280,4

   Thóc bình quân (kg/người)             100     138     151,1   202,8   221,5
       b.  Vẽ biêu đô


























   Biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng diện tích, năng suất, sản lượng và sản lượng lúa
                   bình quân theo đầu người, giai đoạn 1985 - 2005


                                                                             283
   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287