Page 167 - Chính Sách Khen Thưởng
P. 167

Mẩu  18: Báo cáo số liệu tình hình hoạt động công đoàn


             CÔNG ĐOÀN  ...
         CÔNG ĐOÀN:...................


                      BÁO CÁO SỐ LIỆU TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CÔNG ĐOÀN
                                               Năm 20....


                                                                                       Số      Ghi
     TT                           NỘI DUNG                            Đơn vị tính
                                                                                     lượng     chú
            1- Tinh hình việc làm, tiền  liP ơ n g , quan hệ lao động
            1.về việc làm
        1   Số lao động thiếu (hoặc không có) việc làm                  người
        2  Trong đó:  Nữ                                                người
        3   Tỳ lệ so với tỗng số CNLĐ                                     %
            2. về thu nhập:

        3   Thu nhập bình quân tháng trong sản xuất chính             đồng/tháng
        4   Thu nhập bình quân  ngoài sản xuất chính                  đồng/tháng
        5   Số người được tính thu nhập trên                            người
        6   Thu nhập cao nhất                                         đồng/tháng
        7   Thu nhập thấp nhất                                        đồng/tháng
        8   Tình hình ghi chép sỗ lương                              (có hay không)
        9   Tổng số CBCNV được nâng lương                                người
                    Trong đó gián tiếp                                   người
                     Công nhân trực tiếp                                 người
        10  Tổng số CBCNV đến kỳ không được nâng  lương                  người
            3. Ký hợp đồng lao động:
        11  Số người được ký HĐLĐ Không xác định thời hạn.               người

            Tỷ lệ so với tổng số CNLĐ                                     %
        12  Số người có HĐLĐ  xác định thời hạn                          người
            Tỷ lệ so với tổng số CNLĐ                                     %
        13  Số người hợp đồng thời vụ                                    người
            Tỷ lệ so với tổng số CNLĐ                                     %
        14  Trình độ chuyên môn cao đẳng, đại học trở lên                người
        15  Trình độ chuyên môn trung cấp                                người
        16  Trình độ chuyên  môn công  nhân  kỹ thuật                    người
        17  Trình độ văn hoá phổ thông trung học                         người
        18  Trình độ văn hoá trung học cơ sờ                             người
        19  Trình độ văn hoá tiểu học                                    người
            4. Đóng BHXH, BHYT
        20  Số người  đóng BHXH  bắt buộc                                người




                                                                                                 169
   162   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172