Page 308 - Bệnh Thường Mắc Thuốc Cần Dùng
P. 308

6.  Ung thư tiền liệt tuyến                           225
                7. Viêm cầu thận cấp và mạn                           226
                8. Viêm thận, bể thận vi khuẩn cấp                    227
                9.  Viêm thận tiến triền nhanh                        228


             XVIII. TAI - MŨI - HONG                                  229
                 1. Chảy máu cam                                      229
                2.  Meniere                                           229
                3.  Bệnh polip mũi                                    230
                4. Viêm amidan                                        231
                5. Viêm họng                                          231
                6. Viêm mũi                                           232
                7. Viêm mũi vận  mạch                                 232
                8. Viêm nơron tiền đình                               233
                9. Viêm tai  ngoài                                    233
                 10. Viêm tai giữa cấp tính                           234
                 11. Viêm tai giữa tiết dịch                          235
                 12. Viêm tai giữa mạn tính,  mủ thối                 236
                 13. Viêm thanh quản                                  236
                 14. Viêm xoang cấp và mạn                            237
                 15. Viêm xương chũm cấp tính                         238
                 16.  Ung thưamidan                                   238
                 17.  Ung thư thanh quản                              238
                 18.  Ung thư thực quản                               239
                 19.  Ung thư vòm họng                                239
                 20.  Ù tai                                           239
                 21.  Zona tai                                        240

              XIX. TIẾU HOÁ - BÊNH  DA DÀY - RUÕT                     241
                 1. Chảy máu dạ dày - ruột                            241
                 2.  Giun chui ống  mật                               242
                 3. ỉa chảy                                           242
                 4.  Khó tiêu                                         244
                 5.  Loét dạ dày - tá tràng                           246
              304
   303   304   305   306   307   308   309   310   311