Page 368 - 750 Cây Lá Thuốc Nam
P. 368
Hoa đào 160 Hồi hương 182
Hoa lãng tiêu 161 Hạt đào 183
Hoa cú c trắng 162 Hạt quan âm 183
Hoa hiên 162 Huyền sấm 184
Hoa hoè 163 Huyết rồng 185
Hoa kim ngân 164 Hương lâu 185
Hoa lý 166 Hướng dương 187
Hoa lài 166 Hương nhu trắng 187
Hoa huệ trắng 166 Huyết giác 189
Hoa mười giớ 166 Huyết dụ (lá) 190
Hoa phân 167 Hy thiêm (Cây) 191
Hoa sứ trắng 168
Hoa tiên 169 Kim vàng 2 0 8
1 Kim tinh thảo 117
Kinh giới 21 0
ích mẫu 192
Kỳ nèo 2 1 2
ích trí nhân 193
Kỷ tử 212
..... * _ L
Ké đau ngựa 194
lỵr . 7' 1Qr Lá dong 21 4
Ké hoa vàng 195
4 , - c Lá chăm 214
Kê huyết đằng 195
Lá tràng sinh 214
Kê nội kim 196 6
. . . . Lá lốt 215
Keo dao trâu 196 _
, Lá mái dầm 215
Keo m e gai 197 .
Lá lâu 21 6
Kha tử 197
I Lá men 2 16
Khê chua 199
Khiên ngưu 199 Lá má ngọ 21 7
Khỉ 2 0 0 Lá m óng tay 21 7
Khoa, lang 201 Lá muỗi 21 7
ưu • ■ i m Lá sen 217
Khoai mài 202
. . . Lá trâu cổ 218
Khoai tây 202
2 71