Page 366 - 750 Cây Lá Thuốc Nam
P. 366
ìm dương hoắc 94
Đa bồ đề 108
Dâu tăm 94
Đại bi 108
ỉu tâ y 96 Đại hồi 108
ỉu m è ăn 9 6 Đan sâm 109
Iu mù u 98
Đay 110
lu lai có củ 97
Đá nam châm 110
lu rái trắng 98
Đàn hương 110
JU trứng gà 98
Đất lòng b ếp 110
ây giác 98
Đ ào lộn hột 112
ây cứt quạ 99
Đình lịch 112
ây cóc kèn 99
Đậu chiều 112
ây cóc 99
Đậu khâu 114
ây đau xương 1 0 0
Đào liên 114
ây mơ lông 1 0 0
Đậu đen 115
ây thìa canh 101
Đậu đỏ 116
ây ruột gà 101
Đậu nành 116
Ưa hấu 102
Đậu xanh 116
ê 102
Cai 134
ế 102
Giá đậu xanh 135
ậu sị 116
C á o vàng 135
âu ván trắng 118
G ạo - (Cây bông) 137
ồi mồi 118
Gạo nếp 137
ịa hoàng 119
Gạo lâu năm 138
ịa long 119
Gắm 138
'inh hương 120
C ăn g tu hú 139
'inh lăng 121
C ăng trâu 140
»inh lăng lá nhỏ 122
Gấc 140
»ỗ trọng nam 122
Giun đất 142
>ơn buốt 123
Gòn 142
)ơn nem 124
273