Page 265 - Microsoft Office 2013
P. 265

IÀI TẬP ít lAl TẬP ÍH  If M E ica          MinnafT Exca Z H Ii Ah  ch icếli BẮT IẨI

                                                           Tạo lại thời
                         Serial    Giây     Phút    Giờ
                                                            gian từ (2),
                        number       (2)     (3)     (4)
                  14                                         (3) và  (4)
                  15          0.32
                  16         0.75
                  17         0.64
                  18         0.45

              Yôu  cẩu:  Dùng  các  hàm  ứng  dụng  ngày/tháng/năm  để  điền  vào  các  ô
        trống ở bảng biểu trên.
              Hướng  dẫn:  Dùng  các  hàm  Day,  Month,  Year,  Weekday  để  lấy  giá trị
        ngày tháng năm của số Serial nhập vào bảng trên.
              Dùng hàm  Day(mtd,y) để trả vồ dạng ngày tháng.
              Bài giải:  Nhấp chọn vào ỗ cẩn tính và nhập hàm.

            •  =SECOND(A15)                      •   =HOUR(A15)
           •  =MINUTE(A15)                       .   =TIME(D15,C15,B15)

                                                           Tạo lại thđi
                        Serial     Giây    Phút     Giở
                                                           gian từ (2),
                       number       (2)     (3)     (4)
                  14                                        (3) và  (4)
                  15         0.32     48       40       7      7:40 AM
                  16         0.75      0        0      18      6:00 PM
                  17         0.64     36       21      15      3:21 PM
                  18         0.45      0       48      10     10:48 AM

             BÀI TẬP 2: HÀM x ử  LÝ CHUỗl
             ỨNG  DỤNG  CÁC  HÀM  x ử  LÝ CHUỖI  RIGHT,  MID,  IF  ĐỂ  g iả i  b ả n g
             LIỆT KÊ HÀNG  HÓA SAU:
         Á     A       »       c       D      “ Ẽ    1   F ~      G         H
         1                    BẢNG LIỆT  K Ê HẦNG HOẤ

           M f thảng M 2 H Đ  M â lo ạ i STTHĐ  Đdn g ií  SỐỈdỢng G iảm  g ii T h ỉn h  tiề n
        2
        3   Kald 2   K1252                    80,000        15
        4   lean 1   J2011                   200,000       24
        5   Jean 2   J0982                    150,000       12
        6   K ald  1  K ỉ 801                 120,000      30


       ỈM
   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269   270