Page 195 - Microsoft Office 2013
P. 195
lAl TẬP II: tI k PAH KỂ Exca HC80MFT EXCEL ZHI lAM cm I t f l l bắt iấ i
FotiinlC eJIs
Numberj I Alignment Ị Font I Border I Fill ] Protection ]
Category;
X I rSam pla-
Number
Currency
Accounting General format cells have no specific number form at
[Me
Time
Percentage
Fraction
Scientific
Text
Special
Custom
Cancel
Trong hộp thoại cho phép hiệu chỉnh các thông tin nầm trong phẩn
Category.
Mục Number cho phép hiệu Chĩnh một dữ liệu số nhập vào bảng tính:
• Sample: Hiển thj kết quả.
• Decimal place: Quy định số chữ số thập phân.
• Negative number: Chọn kiểu hiển thị số âm.
Có thể đánh dấu chọn Use 1000 Separator^) để đánh dấu ngăn cách
phần số đạt tớl hàng nghìn của một dãy số.
I Format Cplls
Alignment I Font I Border"! Fill If Protection I
r-Sample-
Currency
Accounting Qecimal places: |2
Date m
Time □ Use 1000 Separator t) !
Percentage
Fraction Negative numbers:
Scientific -1234.10
Text 1234.10
Special p.234.10)
Custom (1234,10)
Ngoài ra còn có thể thao tác trực tiếp trên các công cụ hiển thị trên
menu Home như sau: Để thêm phần thập phân sau một dãy số, hãy chọn ô
chứa dãy số và nhấp chọn lệnh Increase Decimal.
114