Page 122 - Sổ Tay Tin Học
P. 122
- Search: Tìm kiếm từ trong Slide.
- Pack and Go: Sử dụng quy trình tạo lập Slide có sẵn.
- Web Page Previevv: Xem thử dạng trang Web.
- Page Setup: Định dạng trang in.
- Print previevv: Xem trước khi in.
- Print: In.
- Name: Tên máy in.
- All: In tất cả.
- Curren Slide: In Slide tại vị trí con trỏ.
- Slide: In sô" trang Slide bất kỳ.
- Print What Handouts; Ghép nhiều Slide.
- Print What Notes Pages: In ra cả lời chú thích.
- Print What Outline View: In dàn trang.
- Sent to: Chuyển đổi định dạng.
- Propeties: Thuộc tính .
Cant Unđo Ctrl+2
- Exit: Thoát chương trình.
Cant RepeatỌíl+V
Menu Edit: Cut Qri+X-
ỉlopy ^brl+C
Trong menu Edit chứa các lệnh
0ffice Cl^oard.,
liên quan đến chính sửa các đối tượng.
[ | Paste ctrl+v
Các lệnh trong menu: Paste S^eaal...
- Undo (Duplucate, Typing,...): Huỷ *is PastsasUyperSnk í ' . '
thao tác vừa thực hiện. Del .ặ;
- Repeat (Duplucate, Typing,...): Select AỊ I Ctrl+Ai:,
Lặp lại thao tác vừa huỷ. Duplpate Ctrt+D|^
gelete Slide
- Cut: Cắt một đối tượng.
Eind.,. Ori4f
- Copy: Copy một đốì tưỢng. 'íHĩềi
Rgplace.,?' Q ri+ B '
- Office Clipboard...: Cất vào bảng S o to P r o p e r ty ...
tạm.
- Paste: Dán đối tượng. Text
124