Page 291 - Vấn Đề Bảo Vệ Quyền Sở Hửu Trí Tuệ
P. 291

Phụ lục                                                              291

                          PL4. DANH MỤC MỘT SỐ THUẬT NGỮ LIÊN QUAN

                                             ĐẾN SỞ HỮU TRÍ TUỆ

                        Apellations of origin              Tên gọi theo xuất xứ
                        Assignment                         Chuyển nhượng
                        Audio work                         Tác phẩm nghe nhìn
                        Author                             Tác giả
                        Berne Convention                   Công ước Berne
                        Best mode                          Phương pháp tối ưu
                        Community Trade Mark               Nhãn hiệu cộng đồng
                        Compilation                        Tác phẩm sưu tầm biên soạn
                        Copies                             Bản sao
                        Copying                            Sao chép
                        Copyright                          Bản quyền
                        Counterfeiting                     Làm hàng giả
                        Cybersquatting                     Ăn cắp đầu cơ tên miền
                        Dependent claim                    Yêu cầu phụ
                        Derivative work                    Tác phẩm phát sinh
                        Descriptive mark                   Dấu hiệu mô tả
                        Design patents                     Bằng thiết kế
                        Digital Millennium Copyright Act   Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên
                                                           niên kỷ
                        Dilution                           Làm mất uy tín
                        Distribution right                 Quyền phân phối
                        Domain Name                        Tên miền
                        Duration                           Thời hạn
                        Fair use                           Sử dụng hợp lý
                        Field of use restriction           Hạn chế lĩnh vực sử dụng
                        First sale doctrine                Học thuyết lần bán hàng đầu tiên
                        First to file                      Nộp đơn đầu tiên
                        First to invent                    Sáng chế đầu tiên
                        Functionality                      Chức năng hoạt động
                        Generic name                       Tên chung
                        Good will                          Uy tín
                        Idea-expression dichotomy          Phân biệt thể hiện ý tưởng
   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295   296