Page 211 - Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật
P. 211
9103 Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá
nhân, trừ các loại đồng hồ thuộc nhóm 9104.
9105 Đồng hồ thời gian khác. (trừ đồng hồ đo thời
gian hàng hải mã HS 9105.91.10, 9105.99.10
và máy tương tự)
Chương 94 9401 30 00 - Ghế quay có điều chỉnh độ cao
9401 40 00 - Ghế có thể chuyển thành giường trừ ghế
trong vườn hoặc đồ cắm trại.
9401 51 00 - - Bằng tre hoặc bằng song, mây
9401 61 00 - - Đã nhồi đệm
9401 69 00 - - Loại khác
9401 71 00 - - Đã nhồi đệm
9401 79 00 - - Loại khác
9401 80 00 - Ghế khác
9403 10 00 - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng
trong văn phòng
9403 20 - Đồ nội thất bằng kim loại khác:
9403 30 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong văn
phòng
9403 40 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong nhà
bếp
9403 50 00 - Đồ nội thất bằng gỗ được sử dụng trong
phòng ngủ
9403 60 - Đồ nội thất bằng gỗ khác:
9403 70 - Đồ nội thất bằng plastic:
9403 81 00 - - Bằng tre hoặc song mây
9403 89 - - Loại khác:
9404 Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường
và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn bông,
chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có
gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật
liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic
xốp, có hoặc không bọc.
9405 10 40 - - - Bộ đèn và đèn huỳnh quang
211