Page 162 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 162

IGO

               Old employee:    Flammable supplies like rubber cement.
               N hân  viên  cũ:   Các  loại  hàng dể  cháy  như keo  cao  su.
               New employee:    How should I handle rubber cement?
               Nhân  viên  mới:  Tôi  phải  xử  lý  keo  cao  su  thế nào?
               Old employee:    Don't store it near heat.  If you do,  it might
                                catch fire.
               Nhân  viên  cũ:  Đừng  cất giữ  nó  gần  nhiệt.  Nếu  bạn
                                làm   thế nó  sẽ  bắt  lửa.


                                               FLAMMABLE
                                                 DI  «or iroit
                                                  N U   K il

                                              Ö

            1. flammable  rubber cement     2. flammable   gasoline
              Dễ  cháy    Kco  cao  su        Dễ  cháy      Ga
                     [catch fire]                  [catch fire]
                    [dễ  bát  lửa]                 [dễ  bắt  lửa]


                                                CORROSIVE
                           l ể \                 Dỉ  NOT  sn
                            Bleach                         add




             3. corrosive   bleach         4. corrosive    acid
              Chất gặm    Chất  tẩy          Chất gặm      axit
                 mòn      trắng                mòn
                     [burn you]                    [burn you]
                 [làm  bạn  bị  cháy]          [làm   bạn  bị  cháy]
   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166   167