Page 156 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 156

154

          5. [start a fire]              6. [hurt yourself]
             [B ắt  lửa]                  [T ự   làm   bạn
                                           bị  thương]




               smoke/you are around      use electrical equipment/you are
                 flammable objects              standing in water
           Khói  thuốcI  xung  quanh  bạn   Sử dụng th iết  bị  điện ỉ   Bạn
               là  các  vật  dễ  bắt  lửa    đang  đứng  trong  nước


          7. [hurt yourself]
           [T ự   làm  bạn
             bị  thương]





            operate equipment/ you aren't
                   familiar with it
             T hiết  bị  hoạt  độngỊ  Bạn
                không  quen  với  nó


          Exercises -  Bài tập
          Look at the  picture.  Make  a question  and then answer it.  Follow the
          model.
          N hìn  bức  tranh,  đặt  cảu  hỏi  và  sau  đó  trả  lời  câu  hỏi  theo
          mẫu  bên  dưới.

                    QUESTION                       ANSWER
          Why  shouldn't you  smoke  when   If you  do you  might start a  fire
          you  are  around  flammable  ob­
          jects?
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161