Page 150 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 150
¡48
3 keep drawers closed 4. get help with heavy cartons
Băy giờ cho các ngăn kéo Nhờ sự giúp đỡ với các hộp
được đóng kín nặng
[cause an accident] [injure yourself]
[nguyên nhân của m ột vụ tai [tự làm bạn bị thương]
n ạn]
5. keep aisles clear 6. keep oily rags in covered cans
Giữ cho các miếng giẻ rách
Giữ lôi di sạch sẽ sẽ Giữ cho các m iêng giẻ rách
Giữ lối đi sạch
nằm trong các hộp
[cause an accident] [cause a fire]
!gãy ra nguyên nhản của một [gây ra nguyên nhản của một
vụ tai nạn] vụ cháy]