Page 136 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 136
134
Supervisor: To protect your skin from acid
Người giám sát: Để bảo vệ da của anh khỏi a xít.
[hands]
[đỏi tay]
[blisters]
[vết bỏng]
1. rubber gloves 2. leather gloves
Đôi găng tay bằng Đôi găng tay bằng da
cao su
[hands] [hands]
[dôi tay] [đôi tay]
[heat] [cuts]
[sức nóng] [cắt]
3. asbestos gloves 4. cotton gloves
Đôi găng tay bàng Đôi găng tay
amiang bàng sợi
Exercises - Bài tập
Look at the words and the picture. Make a question and then answer
it. Follow the model.
N h ì n các t ừ vù bức t r a n h . Đ ặ t c á u h ỏ i và sau đó t r á l à i câu
h ỏ i theo m ẫ u sau:.