Page 130 - Tiếng Anh Cho Học Sinh Trường Dạy Nghề
P. 130

1.  mask            2. rubber apron      3. hard hat
                  M ặt nạ              Tạp dề  cao  su    M ũ  cứng
                   [lungs]              [body]             [head]
                  [phổi ]             [thân  thể]         [đầu]
                    [fumes]             [chemicals]        [falling objects]
                  [khí  độc h ạ i]    [chất hóa  học]     [các  vật  rơ i]













                 4.  gloves          5. ear protectors   6. goggles
                  Găng  tay           M ặt  bảo  vệ  tai  Kính  phòng hộ
                   [hands]             [ears]              [eyes]
                  [đôi  bàn  tay]     [đôi  ta i]         [đôi  m ắt]
                   [rough objects]     [loud noise]        [fiying objects]
                  [các  vật  sắc,  ráp]  [tiêng ồn  quá  lớn]  [các  vật  bay]

                Exercises -  Bài tập

                Look at the picture. Make a question and then answer it. Follow the model.

                Nhìn  các  bức  tranh.  Đặt câu  hỏi  và  sau  đó  trả  lời  câu  hỏi  theo
                   m r ìii  h ô ì i   rli/rti
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135