Page 177 - Mênh Mông Biển Việt Tập 1
P. 177

HònTre 159,161

                Lí Sơn 39,56,118
                Loại Ta 56
                Ông Cụ  129
                Palavvan 98
                Penang Redang 87
                Phú Lâm 57,100
                Phú Quốc 39,55,56,88,123,137

                Phục Sinh 22
                Phượng Hoàng  130
                Thị Tứ 56
          Đảo Mắt 153
          Đảo Ngư 153
          đáy biển 7,13,16,17,26,35,85, n  5,129,148,159
           đầm phá 81,107

          Địa Trung Hải 9,14,26,85
          Định Quốc 51,52
           Đoàn tàu không số 70, 72
           đóng tàu 43,45,48-50,53,62,63,139
           Đô đốc 47-50,136,144
           đồ gốm Việt 21,23

           Đồ Sơn 79,143,150
           Đòng Anh  17
           Đông Bộ Đẩu 33
           Đông Nam Á 22,46,85,86,93,98,105
           đồng bằng sông Hồng  17,122,167
           đồng bằng Thanh Nghệ Tĩnh  122
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182