Page 117 - Linh Chi Phòng Trị Bệnh
P. 117
29. Linh chi mép vàng G.luteomarginatum
30. Linh chi lỗ to G.magniporum
31. Tứ Linh chi không cuống G.mastoporum
32. Linh chi Hoa Trung G.mediosinense
33. Linh chi lông nhung lạ G.mirivelutinum
34. Linh chi đỏ sẫm G.ochrolaccatum
35. Linh chi tiểu mã đề G.parviungulatum
36. Linh chi Tư Mao G.simaoense
37. Tử Linh chi G.sinense
38. Linh chi Tây Tạng G.tibetanum
39. Linh chi nhiệt đới G.tropicum
40. Linh chi Trừng Hải G.chenghaiense
41. Linh chi vỏ thô G.tsunodae
42. Linh chi Đài Loan G.formosanum
43. Linh chi tai chồng G.multplea
44. Linh chi đô't dài G.annulate
45. Linh chi dẹt G.applanatum
46. Linh chi dẹt phương Nam G.australe
47. Linh chi Bá Vương Linh G.bavvanglingense
48. Linh chi dẹt nâu G.broxvnii
49. Linh chi dẹt vân dày G.densiionatum
50. Linh chi Điếu La Sơn G.diaoluoshanese
51. Linh chi cuông lồi G.gibbosum
52. Linh chi Lê Mẫu Sơn G.limushanense
53. Linh chi xếp tầng G.lobatum
54. Linh chi Mặc Giang G.meijjaganse
55. Linh chi cao su G.philipii
56. Linh chi Tam Minh G.sanmingense
57. Linh chi Thượng Tư G.shangsiense
58. Linh chi tam giác G.trianglatum
59. Linh chi hình móng ngựa G.nugntum
118