Page 68 - kỹ Thuật Trồng Ngô
P. 68

TiỄu  chuẩn  ngành  10TCN313-98
                       Hạt giôhg ngô thụ phấn tự ơo
                    Chỉ tidu             Đơn v|   Nguyên   Xác
                                                   chủng   nhận
          - Độ sạch (tíi thiểu)       %  khối  lượng  99,0  99,0
          - Tạp chất (tối  đa)        %  khối  lượng  1,0  1,0
          - Hạt cỏ dại  (tối da)         hạt/kg     0       0
          - Hạt khác giống phân  biệt dược  % số hạt  0,5  1,0
          (tối da)
          • Tỷ l$ nảy mẩm (tối thiểu)   % số hạt    85     85,
          - ĐÓ ẩm (tốỉ da)            %  khối lượng  13    13
                      Tiêu  chuẩn  ngành  10TCN312-97
                             Hạt giống ngô tai

               Chi u n      Đơn v| tính  Dòng    Hat giếng lai
                                       bế   UI    Lỉl kép,   UI
                                       mạ   dơn  lai ba, lai   khdng
                                                 nhiỉu dòng  quy ưđc
         1. Độ sach (tối thiểu)  % khối lượng  99,0  99,0  99,0  99,0
         2. Tạp chít (tối da)  % khối lượng  1,0  1,0  1,0  1,0
         3. Hạt khác giống phân  % số hạt  0  0,1  0,2      0,2
         biệt được bằng màu sác
         và dạng hạt (tối da)
         4. Hật cỏ dại (tối da)  hạt/kg  0  0       0       0
         5. Nảy mắm (tối thiểu)  % số hạt  85  87  87       87
         6. Độ ẩm (tối da)  % khối lượng  12  12   13       13
         - Trong bao thoang
         - Trong bao khổng thấm
         nuOc (nilon)
         7. Độ dổng dều hạt            10   10     10       10
                                      s í  hạt quá bé  cố khối lượng < 1/2 so
                                      với khối lượng li ạt trung bình của mẫu)
                                      khổng vuợt quá 5%.



        66                                   KỸ  THUẬT  TRỒNG  NGÔ
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73