Page 224 - Học Thiết Kế Đồ Họa Trên CorelDrawX3
P. 224

Ị  ^    l l a b l e    Tflpfe
   Ị ^ ]    Charact® ' Porm atting   Q rl+ T
   ; [ v j   p ^ a g r ^  Porm attinọ
                                  g' y s           5 s íll]«tì -Ýĩ ^
   ị ị |    T attt...
   Ị ;=  0i#ets..>
                                                   A lgnm ert   . 0
   ;  s     Q rc^ C d p ...                                    —  M
                                                   Horlzontai ịCenter  sS
       E(ỉtTeỉ$...      Q rt+ S N ft+ T            VertÉol  ịTop  Ệề
       In sert Symbol C Ịiaracter   Q r t+ P ll    Spodng
       In sert Pocm aiting Code
                                                   Indents
   y ‘   Fic T ex t  To P a th
       S gnT o B aseln
    Ếầ   Afion To B o sd n e  e   Afc+F12       Ẽ | ỉ          f   ■'-■■;: ■
   â     ^ a ig h te n  Te>±                                      V:  .
       traighten Te>±
       a r a y ^ T e ỉ í P r a m  ►             B ỉ -          ■;:'*'  ' í ' 5 '
            TeỉỊt Pram e e
        Trong hộp  thoại,  biểu  tượng ổ khóa  ^   được  chọn  (bị
   chìm xuống) thì khi bạn thay đổi những định dạng cho văn
   bản,  văn bản  sẽ  tự  động  thay  đổi theo lựa chọn của bạn.

   Nếu hình ổ khóa  ®  không được chọn (nổi lên) thì khi bạn
   thay đổi những định dạng cho văn bản, nếu muốh thay đổi
   bạn phải nhấn chọn nút Apply.

               OK         C ancel     Appiỹ   [Õ~     Help

        Hộp thoại Character

                     C haractó rp àrro ạttih g  A   X
                                             I    w
                                                ỉi
                      0   Arial
                                                đ
                     Normal

                     12.0 p t   *■            # :   »
                                                íS
                     R ange Kerning:     0 %
                                                ©
                     C h aracter E ffects
                                                ©
                     C h aracter S W t



                                                                 225
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229