Page 170 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 170

hội  ẩy m nh xuất khẩu ….. hội   ng h   t   v ng   nh                                                                                       167


                              ác   ạ  vả  dệt t    đ c   ệt; các   ạ  vả  dệt c ần
                   58                                                                            522,5           586,1           633,4           629,5
                             sợ  vòng;   ng   n; t ả  t  ng t í


                              ác   ạ  vả  dệt đã đ ợc t    tẩ    ồ  p ủ dát;
                   59                                                                            200,0           241,6           313,6           297,5
                             các sản p ẩ  dệt d ng t  ng c ng ng  ệp

                   60         ác   ạ  vả  dệt k      c  óc                                       295,0           365,2           517,1           567,7

                             Q ần á  v    ng   y   c sẵn  dệt k    đ n    c
                   61                                                                          3.626,6         4.848,0         6.391,3         6.163,3
                             móc

                             Q ần á  v    ng   y   c sẵn  k  ng t   c   ạ
                   62                                                                          4.306,5         5.067,7         4.990,5         6.503,1
                               ng dệt k    đ n    c  óc

                              ác sản p ẩ  dệt   y sẵn k ác;    vả  v  c ỉ
                   63                                                                          1.304,7         1.429,9         1.778,7         1.739,5
                             t  ng t í    ần á  cũ

                               ng   ng                                                        14.731,5        18.283,8        20.542,6        21.692,9

                               ng      hương 61, 62, 63                                        9.237,8        11.345,6        13.160,5        14.405,9

                               ng      hương 50-60                                             5.493,6         6.938,2         7.382,0         7.287,0

                               ng   t h ng          hương 58-59-60                             1.017,5         1.192,9         1.464,2         1.494,7


             Ngu n: Trade Map, ITC
   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174   175