Page 136 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 136

134                                   iới thi u th  t ư ng Hội   ng H   t   v ng   nh

                     : M t h ng   ất  h    h  y          t       ng
                                 Ba-r nh n    014
               STT                 Tên hàng                rị g   ( SD)
                1      Đ ện t  ạ  d  đ ng v    n  k ện        2,765,871
                2      Hàng hả  sản                           1,359,896

                3      Sản p ẩ  gỗ                             901,417
                4        ng       ả                            810,888
                5       ạt tiêu                                700,491
                6       ỗ                                      681,549
                7       ạ                                      620,395

                8       ợp k   t   c  ã  S 7202                480,280
                9      Sản p ẩ  c  t dẻ                        356,819
                10      ạt đ                                   276,900
                11     Sản p ẩ  dệt   y                        219,352
                12      áy   t  ụ                              215,629

                13     Sản p ẩ  g    sứ                        211,988
                14     B     ng                                204,773
                15     Sản p ẩ    á c  t                       192,241
                16     Bán   kẹ  và sản p ẩ  từ ngũ c c        188,405
                17       á c  t                                183,333

                18     Sợ  các   ạ                             128,860
                19      áy  óc t  ết     dụng cụ & p ụ t ng    103,669
                20        y các   ạ                             90,101
                21     Hàng hóa khác                          1.050.754
                         ng   ng                             11.743.613


           Ngu n:  ổng cục  ả     n
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141