Page 101 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 101

u n h  kinh t  thư ng m i … Hội   ng H   t   v ng   nh                    101


                       :       t h ng   ất  h   chính        t
                                  ng     n    014
             STT                   Tên hàng                  rị g   ( SD)

              1    Đ ện t  ạ  d  đ ng v    n  k ện           3,729,531,916
              2     áy v  tín   sản p ẩ  đ ện tử &   n  k ện   285,898,428

              3     áy  óc t  ết     dụng cụ & p ụ t ng       217,787,754
              4      ng  ả  sản                               149,348,568
              5     ạt t                                      100,442,816

              6    Sản p ẩ  dệt   y                           179,209,636
              7       y d p các   ạ                            93,173,976

              8     ả                                          69,736,050
              9    LK   t   KD  SKD d ớ  12 c ỗ ngồ            36,623,229
             10    S t t  p các   ạ                            33,364,870

             11    Sản p ẩ  đá   ý & k     ạ    ý              36,145,754
             12    Sản p ẩ  gỗ                                 44,156,879

             13     ạt đ                                       27,550,533
             14      ng       ả                                29,075,862
             15        xác   ví  v      ũ &   d                28,873,891

             16     ạ                                          25,963,941
             17        t  y n các   ạ                          20,964,088

                   Hàng hóa khác                              118.080.484
                     ng   ng                                 5,319,782,497

           Ngu n:  ổng cục  ả     n
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106