Page 165 - Câu Đố Dân Gian Việt Nam
P. 165

................................
    ý   427!^àn tay, cái miệng
   ề
    ^  428.  Cái răng
  r    429. Tóc
       430. Nhà sư
       431. Người móc cua
       432. Thợ xẻ
       433. Ông đồ bán chữ ngày Tết
       434. Mõ (nghề mõ)
       435. Thợ nhuộm
       436. Kẻ trộm


        CÂU ĐỐ VỀ  CÁC NHÂN VẬT LỊCH sử


       437.  Hoàng Hoa Thám
       438. Mai Hắc Đế, Lý Thái Tổ
       439.  Phan Đình Phùng, Trương Công Định
       440.  Bùi Thị Xuân
       441.  Bà Trưng, Bà Triệu
       442.  Bà Triệu
       443.  Hưng Đạo Vương
       444. Ngô Quyền
       445. Lê Lợi
       446. Nguyễn Huệ
       447.  Hoàng Diệu
       448. Phan Châu Trinh
       449. Vua Duy Tân                                    ữ
       450. Đinh Tiên Hoàng                                 7
                                                            ơ p

                              167
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170