Page 413 - Bửu Ngôn Du Lịch Ba Miền Tập 1
P. 413
Phù Dung (chùa) 321 Thiên Hộ Dương (đền) 216
Phú Quốc 333 Thoại Ngọc Hầu (lăng) 288
Phù Sa (KDL) 260 Thống N hất (hội trường) 23
Phụ Tử (hòn) 330 Thới Sơn (cồn) 199
Phụng (cồn) 200 Thủ Dầu Một 134
Phước Long (chùa) 100 Tiền Giang 192
R Tịnh Biên (cửa khẩu) 281
Rạch Gầm 203 Tôn Đức Thắng (đền) 271
Rạch Giá 301 Trà Sư (rừng tràm ) 290
s Trà Vinh 238
Sa Đéc 218 Trại cá sấu Hoa Cà 102
Sam (núi) 284 Tràm Chim 218
Sập (núi) 297 Tranh (suối) 347
Sóc Trăng 355 Trấn Biên (văn miếu) 133
Suôi Tiên (KDL) 39 Trương Định (mộ) 205
T Trương Gia Mô (miếu) 290
Tà Pang (núi) 325 Tư Na (vườn cò) 386
Tà T h iă 143 Tức Dụp 296
Tam Bảo (chùa) 307 u
Tắc Sậy (nhà thờ) 376 u Minh Hạ 386
T ân Quy Đông (làng hoa) u Minh Thượng 308
221 V
Tân Thành (bãi biển) 206 Vàm Hồ 225
Tân Triều 133 Vàm Sát 103
Tây An (chùa) 287 Vĩnh Long 228
Tây Ninh 112 Vĩnh Nghiêm (chùa) 26
Tây Tạng (chùa) 139 Vĩnh Tràng (chùa) 198
Thác Mai 127 Vĩnh Xương (cửa khẩu) 281
Thạch Động 325 Vũng Tàu 144
Thảo Cầm Viên 37 Vườn Cò Q9 99
Thắng Tam (đình) 163 Vườn Xoài (KDL) 101
Thất Sơn 291 X
The BCR (Khu DL) 98 Xà Xía (cửa khẩu) 326
Thích Ca Phật Đài 165 Xẻo Quýt 211