Page 118 - Bí Mật Tháp Vẵn Xương
P. 118
BẢNG GỌI PHƯƠNG HƯỚNG
STT Tọa hướng Cách gọi Gọi tảt
1 Tọa Tỳ hướng Ngọ hướng Tỵ - Ngọ Ngọ
2 Tọa Quý hướng Đinh hướng Quý Dinh Dinh
3 Tọa Sửu hướng Mùi hướng Sửu Mùi Mùi
4 Tọa Cấn hướng Khôn hướng Cấn Khôn Khôn
5 Tọa Dần hướng Thân hưởng Dần Thân Thản
6 Tọa Giáp hưởng Canh hướng Giáp Canh Canh
7 Tọa Mão hướng Dậu hướng Mão Dậu Dậu
8 Tọa Ât hướng Tân hướngẢt Tán Tân
9 Tọa Thin hướng Tuất hướng Thin Tuất Tuất
10 Tọa Tốn hướng Càn hướng Tốn Càn Càn
11 Tọa Tỵ hướng Hợi hướng Tỵ Hợi Hợi
12 Tọa Binh hướng Nhâm hướng Binh Nhâm Nhâm
13 Tọa Ngọ hướng Tỷ hướng Ngọ Tỷ Tý
14 Tọa Dinh hướng Quý hướng Dinh Quỷ Quỷ
15 Tọa Mùi hướng Sửu hướng Mùi Sửu Sửu
16 Tọa Khôn hướng Cấn hướng Khôn Cấn Cấn
17 Tọa Thân hưởng Dần hưởng Thân Dần Dần
18 Tọa Canh hướng Giáp hướng Canh Giáp Giáp
19 Tọa Dậu hướng Mão hưởng Dậu Mão Mão
20 Tọa Tân hướng Át hướng Tân Ât Ất
21 Tọa Tuất hướng Thìn hướng Tuất Thìn Thìn
22 Tọa Càn hướng Tốn hướng Càn Tốn Tôh
23 Tọa Hợi hướng Tỵ hưởng Hợi Tỵ Tỵ
24 Tọa Nhâm hướng Bính hướng Nhâm Binh Bính
116