Page 47 - Microsoft Office 2013
P. 47
BÀI TẬP 2: MỘT SÔ HIỆU CHỈNH TIN HỌC VAN PHÙNG - MICROSOFT WORD DÀNH CHO NGƯỜI Tự HỌC
• Key Tip trên tab Page tatíữut References Mailingsailings Revie«.'
M
àÿ’ûut
Insert, những tab perlink
khác thao tác ï p 1 i E
l ¥ Clip
tương tự. Table ; Roture Shapes 5 SmartArt Chart ị
!( i'ht Cra<5-refer>Cross-reference
-r
i
Urt?T"
■ i ß r ® ....© m u & n s® .....© L rf) , .
_ Unies
Nếu CÓ một hộp thoại đang mỏ dùng cùng ký hiệu Key Tip với một tab
hoặc một lệnh trên thanh công cụ, thì Key Tip của hộp thoại dang mở này sẽ
dược ưu tiên. Sau khi nhấn phím Alt bạn có thể sử dụng phím Tab dể di
chuyển giữa các tùy chọn trên thanh công cụ. Muốn di chuyển hướng ngược
lại nhấn phím Shift + Tab dến tùy chọn mình cần nhấn phím Enter dể chọn.
CHỨC NĂNG ĐẾM TỪ TRONG WORD
Chức năng dếm từ cho phép thống kê các thông tin về ký tự, từ, tổng số
đoạn và tổng số dòng. Di chuyển con trỏ chuột xuống phía dưới góc trái màn
hình Word nhấp chọn Words.
Khi chèn xonq trên thanh cổnq cụ
hồ trợ như yiểt phuöng thnh, sd mu hay Căn
English (United States} ị E3 I
Number of words in document. Click to o pen Word Count dialog box.
Hộp thoại Word Count xuất hiện với các thông tin:
• Pages: Tổng số trang. W ord C o u rt
• Words: Tổng số từ. Statistics:-------------------—
Pages 17
• Characters (no spaces): Tổng
Words 2,121
số ký tự (không tính dấu cách). Characters (no spaces) 9,141
Characters {with spaces) 11,785
• Characters (with spaces): Tổng
Paragraphs 104
số ký tự (có tinh dấu cách).
Lines 320
• Paragraphs: Tổng số doạn. o Include textboxes, footnotes and endnotes
• Lines: Tổng số dòng.
"'"pose r I
• Include textboxes, footnotes and endnotes: Đếm cả từ và doạn trên
phán ghi chú.
46