Page 34 - Microsoft Office 2013
P. 34

TIN HỌC VÂN PHÒNG - MICROSOFT WORD DÀNH CHO NGƯỜI Tự HỌC  BÀI TẬP Z: MỘT SỐ HIỆU CHÍNH

                                                    S i Slgratĩire Une »  Ị   w
         Tiếp  theo,  chọn  Insert  >  Drop         n?; D ite s  Time   * * * *
   Cap  sẽ  xổ  xuống  nhiều  định  dạng              Object  *  ị  Ecoiiico Symbol
   cho bạn chọn.                                                    Symbols
                                                     None
         Ví  dụ:  Nhấp  chọn  Dropped  ta
   dược kết quả như hình bên.
                                                Am   In margin

                                                == :  £|'0P Cop Options...

                     Ịáu  tiên,  bạn  đi  chuyến con trỏ  chuốt đến đoạn vần  mà  ban
              ]Đ     [ rnuốn.|




         Bạn có thể tự thiết lập  kiểu định dạng   Drop Cap         S Ü  D
   riêng,  chọn  Drop  Cap  Options...,  mở  hộp   Position
   thoại Drop Cap như hình dưới.
                                                              w       w
               Drop Cap y  ®  Object -
                                                      ria.'ie   Drooped   In  war gift
                    None
             =                                     Optons
             Ả  i   Dropped

                                                    ixm to iSssor
             Â  -                                   ®sss»«e fe r toxt:  jo   I l l
                    In margin

             Ề i  "DropCap Options... ^                     O K      Cance:

         TÔ MÀU CHOCHỮ
         Bạn  tô  đen  đoạn        insert   Page layout   References   Maihrvg:  Review  V ie w
   văn  muốn  dổi  màu.               Ư ^ 'Z 'Ĩ & Í. 3  / ị  a’ ị «»4' Ị ^  I :E '  ỊE  ■  l,>    !
   Trong  tab  Home,  nhấp            B  /   IỈ  • AW  X,  X1  -
   chọn  tam  giác  hướng                       Font        ỊỊỊỊỊị: Automatic
   xuống    của   ô   Font
                                                                       : M M i
   Color,  danh  sách  các
   màu  xuất  hiện  cho
   phép bạn  lựa chọn  màu                                      1 1 1 1 m i
                                                                      m .™
   cẩn đổi.                                                             II:
                                                                  5  u  mmmm
                                                              ị  Men Colors,
                                                            ũ  : fiswSteilt


                                                                            33
   29   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39