Page 289 - Microsoft Office 2013
P. 289

BÀI TẬP 18: TỐNG QUAN VÉ VISIO                  MICROSOFT VISIO DÀNH CHO NGƯỜI ĩự  HỌC


             Tiếp  theo,  khi  thiết  kế    H   :  ¿¡•Vitt   ' S í t ĩ i  fcjvsi?«   A *.> :
        xong  sơ  dồ  và  muốn thu  gọn     ;  Calisri  -  Sp<   •  , v   »■  ^    -  K ‘3   .   ..............
                                             h   ỉ
        chúng,  ta  dùng  cách  sau:             u   * »   As   Ạ   *
        Nhấp  chọn  lệnh  Auto  Align
                                                                A«*» AỊỊự* ÍỲ   >í
        & Space.
                                                                 fiíw  <J\“    ỉĩ iộ t r ĩ
                                                                 U ' i K   tv<r::y vv:
                                                                     f-x N>: *K(-‘íkií!jx

              Các dối tượng sẽ  dược thu gọn  lại như hình  minh  họa dưới.














              Khi trong  bài thiết kế cần bố trí các chi tiết nằm  che  khuất một phần  của
        nhau,  hãy thực hiện theo cách sau:
              Chọn  dối  tượng  cần
                                             ..  í Q        •ầ Bring Forward:
        chỉnh  nằm  dè  lên  dối  tượng
                                             ~ầ      h . . j  '■4a   Bring forward
        khác  >  sau  dó  chọn  lệnh       Auto Aston  Po si ho
        Bring  Forward  hoặc  Bring         & Space    *■   Ị   Bring to Front
        to Font.                                        Arrange

              Hình minh  họa cho các lệnh trẽn  như sau:















              Nếu  muốn  dưa  dối                    103   Qa Sting F a tv* 3 f il  v   :#
                                            ..Q-b
        tượng  lùi  về  sau,  hãy  chọn              !«*:  j
                                                           Qä Send Backward- •' :   >i
        lệnh  Send  Backward  và           Auto Align Positron  V..V.-.V.V.V.........................
        Send to Back.                       Ci Space  V    wjj   Send Backward  K
                                                        MỈ ; .
                                                           vẵ|l  Send to Back   *


        288
   284   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294