Page 122 - Microsoft Office 2013
P. 122

TIN HỌC VAN PHÒNG - MICROSOFT POWERPOINT DÀNH CHO NGƯỜI Tự HỌC  BÀI ĨẶP 7: LÀM QUEN  V0I POWERPOINT

          Phần  tiếp  theo, thêm
    một  dòng  text  ỏ  góc  phải   _   *  .   .  s
    trang  giới  thiệu  bài  giảng   XXsiObv          Thu ,Phươn.Q
    như hình bên.                --------------------------------------------------------------

          Khi nhập  nội dung,  dưới chân chữ sẽ  có  gạch màu
    dỏ  gỢn  sóng.  Vì  chương  trình  dang  thiết  dặt  ở  chế  dộ
    kiểm tra  lỗi  chính  tả tiếng  Anh.  Dòng  gỢn  sóng  cho  bạn   ^   Save
    biết phần chữ có  lỗi.
                                                                     Sw« As
          Để tắt phần dấu này,  hãy thực hiện theo cách sau:       Ggr  Open

         .  Nhấn  chọn  File  >  Options.  Hộp  thoại  PowerPoint
    Options  xuất  hiện,  nhấn  chọn  tùy  chỉnh  Proofing  và  bò
    dánh dấu tại mục Check Spelling  as you type,  nhấp nút
    OK dồng ý.


      PowerPoint Options
                        ;aM
        Genera]
                        i w    Change how PowerPoint corrects and formats your text
                         ....... v "
                                  .
        Save            Miíii:Ồ:S:ẫ§?í!
        Language         China« how PowerPoint corrects and formats tec as you type:   AutcCorrect Options...  I
       Advanced
        Customize Ribbon
                         □   Ignore words in UPPERCASE
       Quick Access Toolbar   H?.-:  ignore words that contain numbers
                         (/:  ignore internet and fHe addresses
        Add-Ins
                         1? ;  Flag repeated words
        Trust Center     □   Enforce accented uppercase in French
                          .. :  t H i v i ' . t a i w i i i s u
                         C l  Suggest from main dictionary only
                         ~|  Suggest from main diet:
                          Custom Dictionaries...  I
                                   lĩraditior
                         French fQodes;   [Traditional and new spellings;   |;
                         :rtnch modes:
                         Spanish modesr  [iuteo verb f orms only
                        • ÍỸ?I|..Check, spelling as you type
                         r*|.  &se contextual spelling
                         Cj   Hide spelfing errors




          Sau  khi  bỏ  đánh  dấu  tùy  chọn
     kiểm  tra  lỗi,  chữ  sẽ  không  còn  mang   Trình bàyi Thu  Phương
     dấu gạch dỏ  như hình bên.


                                                                             121
   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127